Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fe.li.si.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
félicité
/fe.li.si.te/
félicités
/fe.li.si.te/

félicité gc /fe.li.si.te/

  1. Đại hạnh phúc.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa