Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.la.mi.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
calamité
/ka.la.mi.te/
calamités
/ka.la.mi.te/

calamité gc /ka.la.mi.te/

  1. Tai họa, tai ương, thiên tai.
  2. Nỗi bất hạnh lớn.
    La cécité est une calamité — mù là một nỗi bất hạnh lớn

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa