Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
douleur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/du.lœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
douleur
/du.lœʁ/
douleurs
/du.lœʁ/
douleur
gc
/du.lœʁ/
Nỗi
đau đớn
,
nỗi
thống khổ
.
Trái nghĩa
sửa
Euphorie
,
bonheur
,
joie
,
plaisir
Tham khảo
sửa
"
douleur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)