Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
eyrie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑɪr.i/
Danh từ
sửa
eyrie
/ˈɑɪr.i/
Tổ
chim
làm
tít
trên
cao
(của chim săn mồi).
Ổ
trứng
ấp
(của chim săn mồi).
Nhà
làm
trên
đỉnh
núi
.
Tham khảo
sửa
"
eyrie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)