Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑɪ.ləts/
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ đồng âm

sửa

Danh từ

sửa

eyelets

  1. Dạng số nhiều của eyelet.