Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛɡ.zy.be.ʁɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực exubérant
/ɛɡ.zy.be.ʁɑ̃/
exubérants
/ɛɡ.zy.be.ʁɑ̃/
Giống cái exubérante
/ɛɡ.zy.be.ʁɑ̃t/
exubérantes
/ɛɡ.zy.be.ʁɑ̃t/

exubérant /ɛɡ.zy.be.ʁɑ̃/

  1. Đầy dẫy, dồi dào, sum sê.
  2. Bồng bột.
    Caractère exubérant — tính bồng bột

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa