exubérant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛɡ.zy.be.ʁɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | exubérant /ɛɡ.zy.be.ʁɑ̃/ |
exubérants /ɛɡ.zy.be.ʁɑ̃/ |
Giống cái | exubérante /ɛɡ.zy.be.ʁɑ̃t/ |
exubérantes /ɛɡ.zy.be.ʁɑ̃t/ |
exubérant /ɛɡ.zy.be.ʁɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "exubérant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)