Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ta.si.tyʁn/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực taciturne
/ta.si.tyʁn/
taciturnes
/ta.si.tyʁn/
Giống cái taciturne
/ta.si.tyʁn/
taciturnes
/ta.si.tyʁn/

taciturne /ta.si.tyʁn/

  1. Ít nói, trầm mặc.
    Personne taciturne — người ít nói

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa