extra-fort
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.stʁa.fɔʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | extra-fort /ɛk.stʁa.fɔʁ/ |
extra-fort /ɛk.stʁa.fɔʁ/ |
Giống cái | extra-forte /ɛk.stʁa.fɔʁt/ |
extra-forte /ɛk.stʁa.fɔʁt/ |
extra-fort /ɛk.stʁa.fɔʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
extra-fort /ɛk.stʁa.fɔʁ/ |
extra-fort /ɛk.stʁa.fɔʁ/ |
extra-fort gđ /ɛk.stʁa.fɔʁ/
Tham khảo
sửa- "extra-fort", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)