external
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.ˈstɜː.nᵊl/
Hoa Kỳ | [ɛk.ˈstɜː.nᵊl] |
Tính từ
sửaexternal /ɛk.ˈstɜː.nᵊl/
- Ở ngoài, bên ngoài (hiện tượng... ).
- external world — thế giới bên ngoài
- (Y học) Ngoài, để dùng bên ngoài.
- a medicine for external use only — thuốc chỉ để dùng bôi ngoài
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đối với nước ngoài, đối ngoại (chính sách, sự buôn bán).
Tham khảo
sửa- "external", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)