Tiếng Anh sửa

 
external

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛk.ˈstɜː.nᵊl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

external /ɛk.ˈstɜː.nᵊl/

  1. ngoài, bên ngoài (hiện tượng... ).
    external world — thế giới bên ngoài
  2. (Y học) Ngoài, để dùng bên ngoài.
    a medicine for external use only — thuốc chỉ để dùng bôi ngoài
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đối với nước ngoài, đối ngoại (chính sách, sự buôn bán).

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)