Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
extensibility
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
extensibility
Tính
có thể
duỗi
thẳng
ra
;
tính
có thể đưa
ra
.
Tính
có thể
kéo dài
ra
,
tính
có thể
gia hạn
;
tính
có thể
mở rộng
.
<pháp>
tính
có thể bị
tịch thu
.
Tham khảo
sửa
"
extensibility
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)