Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈsplɔr.ɜː/

Danh từ

sửa

explorer /ɪk.ˈsplɔr.ɜː/

  1. Người thăm dò, người thám hiểm.
  2. (Y học) Cái thông .

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛk.splɔ.ʁe/

Ngoại động từ

sửa

explorer ngoại động từ /ɛk.splɔ.ʁe/

  1. Thăm dò, thám hiểm.
    Explorer les mers — thám hiểm biển khơi
  2. Khảo sát tỉ mỉ, nghiên cứu.
    Explorer une question — nghiên cứu một vấn đề

Tham khảo

sửa