explication
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɛk.splə.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
sửaexplication /ˌɛk.splə.ˈkeɪ.ʃən/
- Xem explicate
Tham khảo
sửa- "explication", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.spli.ka.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
explication /ɛk.spli.ka.sjɔ̃/ |
explications /ɛk.spli.ka.sjɔ̃/ |
explication gc /ɛk.spli.ka.sjɔ̃/
- Sự cắt nghĩa, sự giải nghĩa.
- Cớ giải thích, lý do.
- Sự biện minh, sự giải thích.
- Exiger une explication — đòi hỏi biện minh
- Cuộc tranh luận.
Tham khảo
sửa- "explication", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)