explicable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.ˈsplɪ.kə.bəl/
Tính từ
sửaexplicable /ɛk.ˈsplɪ.kə.bəl/
- Có thể giảng được, có thể giải nghĩa được, có thể giải thích được.
Tham khảo
sửa- "explicable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.spli.kabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | explicable /ɛk.spli.kabl/ |
explicables /ɛk.spli.kabl/ |
Giống cái | explicable /ɛk.spli.kabl/ |
explicables /ɛk.spli.kabl/ |
explicable /ɛk.spli.kabl/
- Có thể giải thích.
- Conduite parfaitement explicable — cách cư xử hoàn toàn có thể giải thích
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Có thể cắt nghĩa, có thể giải nghĩa.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "explicable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)