Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.nɛ̃.te.li.ʒibl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inintelligible
/i.nɛ̃.te.li.ʒibl/
inintelligibles
/i.nɛ̃.te.li.ʒibl/
Giống cái inintelligible
/i.nɛ̃.te.li.ʒibl/
inintelligibles
/i.nɛ̃.te.li.ʒibl/

inintelligible /i.nɛ̃.te.li.ʒibl/

  1. Khó hiểu, tối nghĩa.
    Parole inintelligible — lời nói khó hiểu

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa