inintelligible
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.nɛ̃.te.li.ʒibl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inintelligible /i.nɛ̃.te.li.ʒibl/ |
inintelligibles /i.nɛ̃.te.li.ʒibl/ |
Giống cái | inintelligible /i.nɛ̃.te.li.ʒibl/ |
inintelligibles /i.nɛ̃.te.li.ʒibl/ |
inintelligible /i.nɛ̃.te.li.ʒibl/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "inintelligible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)