Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

inexplicable (so sánh hơn more inexplicable, so sánh nhất most inexplicable)

  1. Không thể giải nghĩa được, không thể giải thích được.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Catalan

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Latinh inexplicābilis.

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

inexplicable

  1. Không thể giải nghĩa được, không thể giải thích được.
    Trái nghĩa: explicable

Từ dẫn xuất

sửa

Đọc thêm

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

inexplicable

  1. Không thể giải thích, khó hiểu.
    Enigme inexplicable — ẩn ngữ không thể giải thích
    Caractère inexplicable — tính nết khó hiểu

Danh từ

sửa

inexplicable

  1. Cái không thể giải thích, cái khó hiểu.

Tham khảo

sửa