incompréhensible
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kɔ̃.pʁe.ɑ̃.sibl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | incompréhensible /ɛ̃.kɔ̃.pʁe.ɑ̃.sibl/ |
incompréhensibles /ɛ̃.kɔ̃.pʁe.ɑ̃.sibl/ |
Giống cái | incompréhensible /ɛ̃.kɔ̃.pʁe.ɑ̃.sibl/ |
incompréhensibles /ɛ̃.kɔ̃.pʁe.ɑ̃.sibl/ |
incompréhensible /ɛ̃.kɔ̃.pʁe.ɑ̃.sibl/
- Không thể hiểu nổi, khó hiểu.
- Raisonnement incompréhensible — lập luận không thể hiểu nổi
- Texte incompréhensible — bài văn khó hiểu
- Caractère incompréhensible — tính nết khó hiểu
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "incompréhensible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)