Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
explant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɛk.ˈsplænt/
Ngoại động từ
sửa
explant
ngoại động từ
/ˌɛk.ˈsplænt/
Cấy
mô
sang
;
cấy
mô
khỏi
sinh vật
.
Danh từ
sửa
explant
/ˌɛk.ˈsplænt/
Mô
lấy
từ
sinh vật
để
nuôi
nhân tạo
.
Tham khảo
sửa
"
explant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)