Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɛk.ˈsplænt/

Ngoại động từ sửa

explant ngoại động từ /ˌɛk.ˈsplænt/

  1. Cấy sang; cấy khỏi sinh vật.

Danh từ sửa

explant /ˌɛk.ˈsplænt/

  1. lấy từ sinh vật để nuôi nhân tạo.

Tham khảo sửa