Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

expectant /.tənt/

  1. tính chất mong đợi, có tính chất chờ đợi, có tính chất trông mong.
  2. (Y học) Theo dõi.
    expectant method — phương pháp theo dõi

Thành ngữ

sửa

Danh từ

sửa

expectant /.tənt/

  1. Người mong đợi, người chờ đợi, người trông mong.
  2. Ngườitriển vọng (được bổ nhiệm... ).

Tham khảo

sửa