Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈspænt.sə.bəl/

Tính từ

sửa

expansible /ɪk.ˈspænt.sə.bəl/

  1. Có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phát triển, có thể phồng ra.
  2. (Vật lý) Giãn được.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛk.spɑ̃.sibl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực expansible
/ɛk.spɑ̃.sibl/
expansible
/ɛk.spɑ̃.sibl/
Giống cái expansible
/ɛk.spɑ̃.sibl/
expansible
/ɛk.spɑ̃.sibl/

expansible /ɛk.spɑ̃.sibl/

  1. (Vật lý học) Nở được.
    Les gaz sont expansibles — các chất khí có thể nở được

Tham khảo

sửa