Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cõi trần
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɔʔɔj
˧˥
ʨə̤n
˨˩
kɔj
˧˩˨
tʂəŋ
˧˧
kɔj
˨˩˦
tʂəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɔ̰j
˩˧
tʂən
˧˧
kɔj
˧˩
tʂən
˧˧
kɔ̰j
˨˨
tʂən
˧˧
Danh từ
sửa
cõi trần
(
văn học
)
thế giới
hiện tại
,
nơi
con người
đang
sống
.
Ông ấy đã từ giã
cõi trần
lúc hôm qua.
Đồng nghĩa
sửa
cõi dương
trần gian
trần thế
Tham khảo
sửa
Cõi trần,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam