excitant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪk.ˈsɑɪ.tᵊnt/
Tính từ
sửaexcitant /ɪk.ˈsɑɪ.tᵊnt/
- (Y học) Để kích thích.
- Danh từ.
- Tác nhân kích thích.
Tham khảo
sửa- "excitant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.si.tɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | excitant /ɛk.si.tɑ̃/ |
excitants /ɛk.si.tɑ̃/ |
Giống cái | excitante /ɛk.si.tɑ̃t/ |
excitantes /ɛk.si.tɑ̃t/ |
excitant /ɛk.si.tɑ̃/
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
excitant /ɛk.si.tɑ̃/ |
excitants /ɛk.si.tɑ̃/ |
excitant gđ /ɛk.si.tɑ̃/
Tham khảo
sửa- "excitant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)