réfrigérant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.fʁi.ʒe.ʁɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | réfrigérant /ʁe.fʁi.ʒe.ʁɑ̃/ |
réfrigérants /ʁe.fʁi.ʒe.ʁɑ̃/ |
Giống cái | réfrigérante /ʁe.fʁi.ʒe.ʁɑ̃t/ |
réfrigérantes /ʁe.fʁi.ʒe.ʁɑ̃t/ |
réfrigérant /ʁe.fʁi.ʒe.ʁɑ̃/
- Làm lạnh.
- Mélange réfrigérant — hỗn hợp làm lạnh
- (Thân mật) Lạnh lùng, lạnh lẽo.
- Accueil réfrigérant — sự đón tiếp lạnh lùng
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
réfrigérant /ʁe.fʁi.ʒe.ʁɑ̃/ |
réfrigérant /ʁe.fʁi.ʒe.ʁɑ̃/ |
réfrigérant gđ /ʁe.fʁi.ʒe.ʁɑ̃/
- Máy làm lạnh.
- Réfrigérant à cascades/réfrigérant à ruissellement — máy làm lạnh kiểu phun tưới
- Réfrigérant à cheminée — máy làm lạnh kiểu tháp
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Thuốc hạ nhiệt.
Tham khảo
sửa- "réfrigérant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)