Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.pɛ.zɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực apaisant
/a.pɛ.zɑ̃/
apaisants
/a.pɛ.zɑ̃/
Giống cái apaisante
/a.pɛ.zɑ̃t/
apaisantes
/a.pɛ.zɑ̃t/

apaisant /a.pɛ.zɑ̃/

  1. Làm dịu lòng, làm yên lòng.
    Paroles apaisantes — lời nói làm dịu lòng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa