Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
apaisant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.pɛ.zɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
apaisant
/a.pɛ.zɑ̃/
apaisants
/a.pɛ.zɑ̃/
Giống cái
apaisante
/a.pɛ.zɑ̃t/
apaisantes
/a.pɛ.zɑ̃t/
apaisant
/a.pɛ.zɑ̃/
Làm dịu
lòng
,
làm
yên
lòng
.
Paroles
apaisantes
— lời nói làm dịu lòng
Trái nghĩa
sửa
Excitant
,
provocant
Tham khảo
sửa
"
apaisant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)