sédatif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /se.da.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sédatif /se.da.tif/ |
sédatifs /se.da.tif/ |
Giống cái | sédative /se.da.tiv/ |
sédatives /se.da.tiv/ |
sédatif /se.da.tif/
- Làm dịu.
- Remède sédatif — thuốc làm dịu
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sédatif /se.da.tif/ |
sédatifs /se.da.tif/ |
sédatif gđ /se.da.tif/
Tham khảo
sửa- "sédatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)