excéder
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.se.de/
Ngoại động từ
sửaexcéder ngoại động từ /ɛk.se.de/
- Trội hơn, vượt quá.
- Arbre qui excède les autres en hauteur — cây cao vượt quá những cây khác
- Dépense qui excède la recette — chi vượt quá thu
- Excéder son pouvoir — vượt quá quyền hạn
- Làm bực tức, làm bực mình.
- Sa présence m’excède — sự có mặt của thằng ấy làm tôi bực mình
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm cho mệt nhoài.
- Course qui m’excède — cuộc chạy làm cho tôi mệt nhoài
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "excéder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)