Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.ʒwiʁ/

Ngoại động từ

sửa

réjouir ngoại động từ /ʁe.ʒwiʁ/

  1. Làm vui, làm vui mừng, làm hoan hỉ.
    Couleur qui réjouit la vue — màu làm vui mắt
    réjouir la compagnie — làm vui cả bọn
    nouvelle qui réjouit tout le monde — tin làm mọi người vui mừng

Tham khảo

sửa