ragaillardir
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁa.ɡa.jaʁ.diʁ/
Ngoại động từ sửa
ragaillardir ngoại động từ /ʁa.ɡa.jaʁ.diʁ/
- Làm cho tươi tỉnh lại.
- L’air matinal nous ragaillardit — không khí buổi sáng làm cho ta tươi tỉnh lại
Tham khảo sửa
- "ragaillardir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)