Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛɡ.za.ʒe.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
exagération
/ɛɡ.za.ʒe.ʁa.sjɔ̃/
exagérations
/ɛɡ.za.ʒe.ʁa.sjɔ̃/

exagération gc /ɛɡ.za.ʒe.ʁa.sjɔ̃/

  1. Sự quá đáng; sự thổi phồng, sự phóng đại.
  2. Lời nói ngoa.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa