adoucissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.du.sis.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | adoucissement /a.du.sis.mɑ̃/ |
adoucissements /a.du.sis.mɑ̃/ |
Số nhiều | adoucissement /a.du.sis.mɑ̃/ |
adoucissements /a.du.sis.mɑ̃/ |
adoucissement gđ /a.du.sis.mɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "adoucissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)