Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.du.sis.mɑ̃/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít adoucissement
/a.du.sis.mɑ̃/
adoucissements
/a.du.sis.mɑ̃/
Số nhiều adoucissement
/a.du.sis.mɑ̃/
adoucissements
/a.du.sis.mɑ̃/

adoucissement /a.du.sis.mɑ̃/

  1. Sự làm dịu.
  2. Sự làm giảm bớt.
  3. (Kỹ thuật) Sự làm bớt cứng, sự khử cứng (nước).

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa