Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.mwɛ̃d.ʁis.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
amoindrissement
/a.mwɛ̃d.ʁis.mɑ̃/
amoindrissement
/a.mwɛ̃d.ʁis.mɑ̃/

amoindrissement /a.mwɛ̃d.ʁis.mɑ̃/

  1. Sự bớt đi, sự giảm đi.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa