exécration
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛɡ.ze.kʁa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
exécration /ɛɡ.ze.kʁa.sjɔ̃/ |
exécrations /ɛɡ.ze.kʁa.sjɔ̃/ |
exécration gc /ɛɡ.ze.kʁa.sjɔ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "exécration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)