Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈvɑːlv/

Ngoại động từ

sửa

evolve ngoại động từ /ɪ.ˈvɑːlv/

  1. Mở ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  2. Rút ra, suy ra, luận ra, lấy ra (lý thuyết, sự kiện... ).
  3. (Thường) (đùa cợt) tạo ra, hư cấu.
  4. Phát ra (sức nóng... ).
  5. Làm tiến triển; làm tiến hoá.

Nội động từ

sửa

evolve nội động từ /ɪ.ˈvɑːlv/

  1. Tiến triển; tiến hoá.

Tham khảo

sửa