Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈtɜː.nə.ti/

Danh từ

sửa

eternity /ɪ.ˈtɜː.nə.ti/

  1. Tính vĩnh viễn, tính bất diệt.
  2. Ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai).
  3. Tiếng tăm muôn đời.
  4. Đời sau.
  5. (Số nhiều) Những sự thật bất di bất dịch.

Tham khảo

sửa