est
Tiếng Anh
sửaTừ viết tắt
sửaest
- Giờ chuẩn ở miền Đông (Eastern standard time).
- Phương pháp trị liệu bằng xung điện (Electro-shock treatment).
Tham khảo
sửa- "est", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /est/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
est /est/ |
est /est/ |
est gđ /est/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | est /est/ |
est /est/ |
Giống cái | est /est/ |
est /est/ |
est /est/
- Đông.
- Vent est — gió đông
- Côté est — phía đông
Tham khảo
sửa- "est", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)