Tiếng Anh sửa

Từ viết tắt sửa

est

  1. Giờ chuẩnmiền Đông (Eastern standard time).
  2. Phương pháp trị liệu bằng xung điện (Electro-shock treatment).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
est
/est/
est
/est/

est /est/

  1. Phương đông; phía đông.
  2. (Est) Miền Đông; Đông Âu.

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực est
/est/
est
/est/
Giống cái est
/est/
est
/est/

est /est/

  1. Đông.
    Vent est — gió đông
    Côté est — phía đông

Tham khảo sửa