éventuel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.vɑ̃.tɥɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | éventuel /e.vɑ̃.tɥɛl/ |
éventuels /e.vɑ̃.tɥɛl/ |
Giống cái | éventuelle /e.vɑ̃.tɥɛl/ |
éventuelles /e.vɑ̃.tɥɛl/ |
éventuel /e.vɑ̃.tɥɛl/
Trái nghĩa
sửa- Assuré, certain, nécessaire
- inévitable, prévu, réel, sûr
Tham khảo
sửa- "éventuel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)