Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ak.se.swaʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực accessoire
/ak.se.swaʁ/
accessoires
/ak.se.swaʁ/
Giống cái accessoire
/ak.se.swaʁ/
accessoires
/ak.se.swaʁ/

accessoire /ak.se.swaʁ/

  1. Phụ, thứ yếu.
    Clause accessoire — điều khoản phụ
    Une idée accessoire — một ý thứ yếu

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít accessoire
/ak.se.swaʁ/
accessoires
/ak.se.swaʁ/
Số nhiều accessoire
/ak.se.swaʁ/
accessoires
/ak.se.swaʁ/

accessoire /ak.se.swaʁ/

  1. Cái phụ.
    Le principal et l’accessoire — cái chính và cái phụ
  2. (Số nhiều) Đồ phụ tùng.
    Accessoires de bicyclette — đồ phụ tùng xe đạp
  3. (Sân khấu) Đồ dùng biểu diễn, đạo cụ.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa