Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.ˈjuː.tᵊl/

Tính từ

sửa

inutile /ˌɪn.ˈjuː.tᵊl/

  1. ích.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.ny.til/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inutile
/i.ny.til/
inutiles
/i.ny.til/
Giống cái inutile
/i.ny.til/
inutiles
/i.ny.til/

inutile /i.ny.til/

  1. Vô ích.

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít inutile
/i.ny.til/
inutiles
/i.ny.til/
Số nhiều inutile
/i.ny.til/
inutiles
/i.ny.til/

inutile /i.ny.til/

  1. Kẻ vô ích.

Tham khảo

sửa