espérance
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛs.pe.ʁɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
espérance /ɛs.pe.ʁɑ̃s/ |
espérances /ɛs.pe.ʁɑ̃s/ |
espérance gc /ɛs.pe.ʁɑ̃s/
- Hy vọng, kỳ vọng.
- L’espérance d’un bel avenir — hy vọng một tương lai tươi đẹp
- Cet enfant est pour sa famille une grande espérance — cậu bé này là mối hy vọng lớn cho gia đình cậu.
- (Số nhiều) Triển vọng được hưởng gia tài.
- avoir des espérances — có thể có thai
- dans l’espérance de — trong khi chờ đợi (điều gì, việc gì)
- en espérance — (có) triển vọng
- Avoir en espérance un succès éclatant — có triển vọng thành công rực rỡ
- espérance de vie — tuổi thọ trung bình
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "espérance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)