désespérance
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.zɛs.pe.ʁɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
désespérance /de.zɛs.pe.ʁɑ̃s/ |
désespérance /de.zɛs.pe.ʁɑ̃s/ |
désespérance gc /de.zɛs.pe.ʁɑ̃s/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "désespérance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)