Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.zɛs.pe.ʁɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
désespérance
/de.zɛs.pe.ʁɑ̃s/
désespérance
/de.zɛs.pe.ʁɑ̃s/

désespérance gc /de.zɛs.pe.ʁɑ̃s/

  1. Sự tuyệt vọng.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa