esclandre
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaesclandre
Tham khảo
sửa- "esclandre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛs.klɑ̃dʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
esclandre /ɛs.klɑ̃dʁ/ |
esclandres /ɛs.klɑ̃dʁ/ |
esclandre gđ /ɛs.klɑ̃dʁ/
Tham khảo
sửa- "esclandre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)