error
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɛr.ɜː/
Hoa Kỳ | [ˈɛr.ɜː] |
Danh từ
sửaerror /ˈɛr.ɜː/
- Sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm.
- to commit (make) an error — phạm sai lầm, mắc lỗi
- in error — vì lầm lẫn
- (Kỹ thuật) Sai số; độ sai.
- Sự vi phạm.
- (Rađiô) Sự mất thích ứng.
Tham khảo
sửa- "error", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)