lucidité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ly.si.di.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lucidité /ly.si.di.te/ |
lucidités /ly.si.di.te/ |
lucidité gc /ly.si.di.te/
- Sự sáng suốt, sự minh mẫn; sự tỉnh táo.
- Lucidité d’un juge — sự sáng suốt của một thẩm phán
- Moments de lucidité d’un aliéné — những lúc tỉnh táo của một bệnh nhân tinh thần
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "lucidité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)