Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
erastian
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪ.ˈræs.ti.ən/
Tính từ
sửa
erastian
/ɪ.ˈræs.ti.ən/
Thuộc
học thuyết
chủ trương
nhà nước
chiếm
ưu
thế
trong
lĩnh vực
tôn giáo
.
Danh từ
sửa
erastian
/ɪ.ˈræs.ti.ən/
Người
chủ trương
nhà nước
chiếm
ưu
thế
trong
lĩnh vực
tôn giáo
.
Tham khảo
sửa
"
erastian
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)