Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
equipotent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ nguyên
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
equi-
+
potent
.
Tính từ
sửa
equipotent
(
không
so sánh được
)
Đẳng
năng
; đẳng
thế
.
Toàn năng
.
Cân bằng
thế năng
.
(
Sinh học
) Có
khả năng
thực hiện
chức năng
của
bộ phận
khác (cơ quan, tế bào).
Tham khảo
sửa
"
equipotent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)