Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ equi- + potent.

Tính từ

sửa

equipotent (không so sánh được)

  1. Đẳng năng; đẳng thế.
  2. Toàn năng.
  3. Cân bằng thế năng.
  4. (Sinh học) Có khả năng thực hiện chức năng của bộ phận khác (cơ quan, tế bào).

Tham khảo

sửa