Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈfɛm.rəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

ephemeral /ɪ.ˈfɛm.rəl/

  1. Phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn.

Tham khảo

sửa