Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ephemeral
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪ.ˈfɛm.rəl/
Hoa Kỳ
[ɪ.ˈfɛm.rəl]
Tính từ
sửa
ephemeral
/ɪ.ˈfɛm.rəl/
Phù du
,
sớm
chết
,
chóng
tàn
,
sớm
nở
tối
tàn
.
Tham khảo
sửa
"
ephemeral
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)