envelopper
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.vlɔ.pe/
Ngoại động từ
sửaenvelopper ngoại động từ /ɑ̃.vlɔ.pe/
- Bao, bọc, bao phủ, che phủ, trùm lên.
- Envelopper dans du papier — bọc trong giấy
- l’ombre m’enveloppe — bóng tối trùm lên tôi
- envelopper d’un regard — nhìn bao phủ
- envelopper la réalité d’un voile de mystère — che phủ sự thật sau một bức màn bí ẩn
- (Quân sự; từ hiếm, nghĩa ít dùng) Bao vây.
- Envelopper l’ennemi — bao vây quân địch
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Che giấu.
- Envelopper sa pensée — che giấu ý nghĩ của mình
Tham khảo
sửa- "envelopper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)