entortiller
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.tɔʁ.ti.je/
Ngoại động từ
sửaentortiller ngoại động từ /ɑ̃.tɔʁ.ti.je/
- Bọc xoắn lại.
- Entortiller un bonbon dans du papier — bọc xoắn kẹo lại trong giấy
- Làm cho rắc rối lẩn quẩn.
- Phrase entortillée — câu văn rắc rối lẩn quẩn
- (Thân mật) Quyến rũ, dụ dỗ.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "entortiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)