Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.la.se/

Ngoại động từ

sửa

délacer ngoại động từ /de.la.se/

  1. Cởi dây buộc (giày... ).

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa