dénouer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.nwe/
Ngoại động từ
sửadénouer ngoại động từ /de.nwe/
- Cởi nút, cởi, mở, gỡ.
- Dénouer sa ceinture — cởi thắt lưng
- Kết cục, kết thúc.
- Dénouer une intrigue — kết thúc một tình tiết
- dénouer la langue — làm cho mở miệng, làm cho nói
- Le vin dénoue les langues — rượu vào lời ra
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dénouer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)