Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.zɑ̃.tɔʁ.ti.je/

Ngoại động từ

sửa

désentortiller ngoại động từ /de.zɑ̃.tɔʁ.ti.je/

  1. Gỡ rối, gỡ.
    Désentortiller du fil — gỡ chỉ
    Désentortiller un écheveau de laine — gỡ một cuộn len

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa