désentortiller
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.zɑ̃.tɔʁ.ti.je/
Ngoại động từ
sửadésentortiller ngoại động từ /de.zɑ̃.tɔʁ.ti.je/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "désentortiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
désentortiller ngoại động từ /de.zɑ̃.tɔʁ.ti.je/